🌟 스펙트럼 (spectrum)
Danh từ
🌷 ㅅㅍㅌㄹ: Initial sound 스펙트럼
-
ㅅㅍㅌㄹ (
스펙트럼
)
: 광선이 분해되었을 때 파장에 따라 순서대로 나타나는 빛의 띠.
Danh từ
🌏 QUANG PHỔ: Dãy ánh sáng thể hiện theo thứ tự theo bước sóng khi tia sáng được phân giải.
• Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)