🌷 Initial sound: ㅅㅍㅌㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
스펙트럼
(spectrum)
:
광선이 분해되었을 때 파장에 따라 순서대로 나타나는 빛의 띠.
Danh từ
🌏 QUANG PHỔ: Dãy ánh sáng thể hiện theo thứ tự theo bước sóng khi tia sáng được phân giải.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19)