🌟 (津)

Danh từ  

1. 풀이나 나무의 껍질 등에서 나오는 끈끈한 물질.

1. MỦ, NHỰA: Chất dinh dính có ở cỏ hay vỏ cây...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소나무의 .
    Pine gin.
  • Google translate 이 나오다.
    Gin comes out.
  • Google translate 이 흐르다.
    Camped out.
  • Google translate 을 모으다.
    Gather the camp.
  • Google translate 을 묻히다.
    To bury the gin.
  • Google translate 을 바르다.
    Apply gin.
  • Google translate 을 채취하다.
    Take gin.
  • Google translate 나무의 이 흐르는 곳에 곤충들이 모여 있었다.
    Insects were gathered in the camp of the trees.
  • Google translate 화초의 줄기를 반으로 잘라보니 끈적한 이 나왔다.
    When i cut the stem of the plant in half, i found a sticky gin.
  • Google translate 너 바지에 뭐가 묻었어.
    You got something on your pants.
    Google translate 나무에 기대 앉아 있었더니 옷에 이 묻었나 보다.
    Sitting against a tree must have gin on his clothes.

진: resin; sap,やに【脂】。じゅし【樹脂】,résine,savia,صمغ، علك,шүүс,mủ, nhựa,ยาง,getah,смола; гумми,汁,脂,

2. 김이나 연기 또는 눅눅한 기운이 서려서 생기는 끈끈한 물질.

2. VÁNG, CẶN: Chất sinh ra do hơi nước, khói hoặc không khí ẩm đọng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파이프의 .
    The gin of the pipe.
  • Google translate 이 끼다.
    Ginned.
  • Google translate 을 긁어내다.
    Scrape out the gin.
  • Google translate 을 청소하다.
    Clean the camp.
  • Google translate 으로 막히다.
    Be encumbered with gin.
  • Google translate 할아버지의 담뱃대는 으로 꽉 막혀 있었다.
    Grandpa's pipe was jammed with gin.
  • Google translate 화잘실 환풍기 파이프는 검은 이 껴서 자주 청소해 줘야 했다.
    The ventilation pipe in hwazal room had to be cleaned frequently because of the black gin.
  • Google translate 재털이에 누렇게 낀 것 좀 봐.
    Look at the yellow on the ashtray.
    Google translate 담배의 이 붙었네. 닦아야겠다.
    You're exhausted from smoking. i'll have to wipe it'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (진ː)

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124)