🌟 입영 (入營)

Danh từ  

1. 군대에 들어가서 군인이 됨.

1. SỰ TÒNG QUÂN: Việc vào quân đội và trở thành quân nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입영 신청.
    Application for enlistment.
  • Google translate 입영을 미루다.
    Delay enlistment.
  • Google translate 입영을 앞두다.
    Prior to enlistment.
  • Google translate 입영을 연기하다.
    Delay enlistment.
  • Google translate 입영을 하다.
    Enter the army.
  • Google translate 남동생은 스무 살이 되자마자 입영을 신청해서 군대에 들어갔다.
    My brother applied for enlistment as soon as he was twenty years old and joined the army.
  • Google translate 나는 입영 전날 머리를 짧게 자르고 나서야 군인이 된다는 것이 실감이 났다.
    I realized i wasn't a soldier until i cut my hair short the day before i joined the army.
Từ đồng nghĩa 입대(入隊): 군대에 들어가 군인이 됨.

입영: joining the army; enlistment,にゅうえい【入営】,enrôlement, incorporation, engagement,alistamiento, reclutamiento,دخول الخدمة العسكرية,цэргийн алба,sự tòng quân,การไปทหาร, การเข้าเป็นทหาร, การไปเป็นทหาร,masuk militer,поступление на военную службу; вербовка,入伍,参军,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입영 (이병)
📚 Từ phái sinh: 입영하다(入營하다): 군대에 들어가서 군인이 되다.

🗣️ 입영 (入營) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70)