🌟 -다니깐

1. (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입장이나 의견을 다시 한번 강조함을 나타내는 표현.

1. ĐÃ BẢO LÀ...: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc người nói nhấn mạnh thêm một lần nữa lập trường hay ý kiến của mình trong trường hợp nhận được câu hỏi hay yêu cầu mang tính chất lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너 왜 약을 먹니?
    Why are you taking medicine?
    Google translate 나 머리 아프다니깐.
    My head hurts.
  • Google translate 너 왜 그렇게 힘없이 앉아 있어?
    Why are you sitting so weak?
    Google translate 배고프다니깐.
    I'm hungry.
  • Google translate 이 시간에 어디 가니?
    Where are you going at this hour?
    Google translate 나 친구하고 약속 있다니깐.
    I have an appointment with a friend.
  • Google translate 너 숙제는 하고 노는 거야?
    Are you playing with your homework?
    Google translate 벌써 다 했다니깐.
    I'm already done.
Từ tham khảo -ㄴ다니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -는다니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -라니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입…

-다니깐: -danikkan,んだよ。ってば,,,,,đã bảo là...,บอกว่า...นะ, บอกว่า...ไง, ก็บอกว่า...นะ, ก็บอกว่า...ไง, ก็บอกว่า...แล้วไง,kan aku bilang, kan sudah dibilang,,(无对应词汇),

2. 자신의 말이나 다른 사람의 말을 이유나 근거로 인용함을 강조하여 나타내는 표현.

2. NGHE NÓI LÀ… NÊN…: Cấu trúc thể hiện nhấn mạnh việc dẫn lời của mình hay lời của người khác làm lý do hay căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 배고프다니깐 빵 좀 사 올게요.
    Ji-soo is hungry, so i'll go get some bread.
  • Google translate 유민이가 기분이 안 좋다니깐 가서 좀 달래 주세요.
    Yoomin is in a bad mood, so please go and comfort her.
  • Google translate 승규 심심하다니깐 데리고 공원에라도 갔다 옵시다.
    Seung kyu is bored, so let's take him to the park.
  • Google translate 이 드라마 재미없다니깐 뭘 그렇게 봐요?
    Why do you watch this drama so much?
    Google translate 그냥 보던 거라서 뒷이야기가 궁금해서요.
    I was just looking at it, so i'm curious about the behind story.
Từ tham khảo -ㄴ다니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -는다니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -라니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입…

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)