🌟 방영 (放映)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방영 (
방ː영
)
📚 Từ phái sinh: • 방영되다(放映되다): 텔레비전으로 방송이 내보내지다. • 방영하다(放映하다): 텔레비전으로 방송을 내보내다.
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa Văn hóa đại chúng
🗣️ 방영 (放映) @ Ví dụ cụ thể
- 방송국의 프로그램 편성 결정에 따라 그 드라마는 월요일에서 수요일로 방영 시간이 바뀌었다. [편성 (編成)]
- 인기리에 방영 중인 가족 드라마 덕분이 가족의 소중함이 재조명되었다. [재조명되다 (再照明되다)]
- 다음 달부터 방영될 그 드라마는 뛰어난 연출력으로 유명한 감독의 작품이라 방영 전부터 화제가 되고 있다. [연출력 (演出力)]
- 드라마 방영 중간에 큰 화재 사건을 보도하는 특보가 방송되었다. [특보 (特報)]
- 인기리에 방영 중인 이 드라마가 곧 종영을 앞두고 있다고 하죠? [종영 (終映)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 방영
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81)