🌟 엑스트라 (extra)
Danh từ
🌷 ㅇㅅㅌㄹ: Initial sound 엑스트라
-
ㅇㅅㅌㄹ (
엑스트라
)
: 영화, 연극, 드라마 등에서 비중이 크지 않은 역. 또는 그 역을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 VAI PHỤ, NGƯỜI ĐÓNG VAI PHỤ: Vai không quan trọng trong phim, kịch hay phim truyện. Hoặc người nhận vai đó.
• Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57)