🌟 엑스트라 (extra)
Danh từ
🌷 ㅇㅅㅌㄹ: Initial sound 엑스트라
-
ㅇㅅㅌㄹ (
엑스트라
)
: 영화, 연극, 드라마 등에서 비중이 크지 않은 역. 또는 그 역을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 VAI PHỤ, NGƯỜI ĐÓNG VAI PHỤ: Vai không quan trọng trong phim, kịch hay phim truyện. Hoặc người nhận vai đó.
• Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)