🌟 엑스트라 (extra)
Danh từ
🌷 ㅇㅅㅌㄹ: Initial sound 엑스트라
-
ㅇㅅㅌㄹ (
엑스트라
)
: 영화, 연극, 드라마 등에서 비중이 크지 않은 역. 또는 그 역을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 VAI PHỤ, NGƯỜI ĐÓNG VAI PHỤ: Vai không quan trọng trong phim, kịch hay phim truyện. Hoặc người nhận vai đó.
• Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)