🌟 고료 (稿料)

Danh từ  

1. 원고를 써서 넘겨주고 받는 돈.

1. TIỀN NHUẬN BÚT: Tiền nhận được khi viết bài và gửi đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소정의 고료.
    A certain amount of high quality.
  • Google translate 백만 원의 고료.
    A high fee of one million won.
  • Google translate 고료가 밀리다.
    Be behind in the cost of high-quality.
  • Google translate 고료를 받다.
    Receive a high fee.
  • Google translate 고료를 지불하다.
    Pay a high fee.
  • Google translate 그의 소설이 신춘문예에 뽑혀 삼백만 원의 고료를 받게 되었다.
    His novel was selected for the new spring literary arts and received a high fee of three million won.
  • Google translate 유명 작가는 드라마 한 회 대본에 엄청난 액수의 고료를 받는다.
    Famous writers get a huge amount of high fees for a single drama script.
  • Google translate 박 작가의 신작 소설이 다른 출판사로 넘어갔대요.
    Park's new novel has been transferred to another publisher.
    Google translate 그럼 고료를 더 주고라도 꼭 우리 출판사에서 책을 내도록 해요.
    Well, let's make sure our publisher publishes a book, even if you pay more for it.
Từ đồng nghĩa 원고료(原稿料): 책이나 잡지 등에 발표하기 위한 글을 써서 받는 돈.

고료: fee for a manuscript,こうりょう【稿料】。げんこうりょう【原稿料】,rémunération pour un article, honoraires pour un article,remuneración al autor, recompensa al autor,رسوم كتابة,бичлэгийн хөлс,tiền nhuận bút,ค่าเขียนต้นฉบับ,  ค่าคัดลอก,biaya naskah,авторский гонорар,稿费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고료 (고료)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Luật (42) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124)