🌟 극화하다 (劇化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극화하다 (
그콰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 극화(劇化): 사건이나 이야기 등을 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만듦.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 극화하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)