🌟 극화하다 (劇化 하다)

Động từ  

1. 사건이나 이야기 등을 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만들다.

1. CHUYỂN THỂ: Lấy những sự kiện hay câu chuyện làm thành kịch, phim điện ảnh hay phim truyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극화한 공연.
    A dramatic performance.
  • 극화한 연극.
    A dramatized play.
  • 극화한 작품.
    A dramatized work.
  • 극화하여 공연하다.
    Perform in dramatization.
  • 사연을 극화하다.
    Dramatize a story.
  • 소설을 극화하다.
    Dramatize a novel.
  • 원작을 극화하다.
    Dramatize the original work.
  • 이야기를 극화하다.
    Dramatize a story.
  • 오늘 천재 음악가의 삶을 극화한 영화를 봤는데 아주 감동적이었다.
    Today i watched a film dramatizing the life of a genius musician and it was very moving.
  • 우리 방송국에서는 내년에 역사 소설을 극화하여 드라마로 만들기로 했다.
    Our station has decided to dramatize historical novels next year.
  • 홍보 담당자는 그 연극이 한 운동선수의 실제 사연을 극화한 작품이라고 소개했다.
    The publicist introduced the play as a dramatization of the actual story of an athlete.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극화하다 (그콰하다)
📚 Từ phái sinh: 극화(劇化): 사건이나 이야기 등을 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82)