🌟 극화하다 (劇化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극화하다 (
그콰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 극화(劇化): 사건이나 이야기 등을 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만듦.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 극화하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82)