🌟 이해되다 (理解 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이해되다 (
이ː해되다
) • 이해되다 (이ː해뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 이해(理解): 무엇이 어떤 것인지를 앎. 또는 무엇이 어떤 것이라고 받아들임., 무엇을 …
🗣️ 이해되다 (理解 되다) @ Giải nghĩa
- 인식되다 (認識되다) : 무엇이 분명히 깨달아지고 이해되다.
- 해석되다 (解釋되다) : 사물이나 행위 등의 내용이 판단되고 이해되다.
- 통하다 (通하다) : 마음이나 의사 등이 다른 사람에게 잘 전달되거나 이해되다.
- 읽히다 : 글을 보고 뜻이 이해되다.
- 곡해되다 (曲解되다) : 남의 말이나 행동이 원래의 뜻과 다르게 이해되다.
- 생각되다 : 어떤 일에 대해 판단되거나 이해되다.
- 인지되다 (認知되다) : 어떤 사실이 확실히 그렇다고 여겨져 이해되다.
- 납득되다 (納得되다) : 다른 사람의 말이나 행동 등이 받아들여지고 이해되다.
🗣️ 이해되다 (理解 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 쉬 이해되다. [쉬]
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)