🌟 속편 (續編)

Danh từ  

1. 이미 나온 책이나 드라마, 영화 등의 내용에 이어져 나오는 것.

1. TẬP TIẾP THEO, CUỐN TIẾP THEO: Nội dung tiếp theo của một cuốn sách, một bộ phim, một vở kịch đã được sản xuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속편이 기대되다.
    A sequel is expected.
  • Google translate 속편이 나오다.
    A sequel comes out.
  • Google translate 속편이 줄을 잇다.
    There is a string of sequels.
  • Google translate 속편을 만들다.
    Make a sequel.
  • Google translate 속편으로 제작하다.
    Made into a sequel.
  • Google translate 인기에 힘입어 이 드라마의 속편도 제작될 예정이다.
    Thanks to its popularity, a sequel to the drama will also be produced.
  • Google translate 속편인 이 영화에는 전편에 나왔던 주인공들과 그 밖의 등장인물들이 모두 그대로 나왔다.
    In the sequel, the main characters and other characters from the previous film were all the same.
  • Google translate 이 책의 인기가 좋아서 곧 속편이 나올 예정이랍니다.
    This book is so popular that a sequel is coming out soon.
    Google translate 이 책을 안 읽은 사람이 없을 정도이니 분명히 속편도 인기가 많을 거예요.
    Everyone has read this book, so i'm sure the sequel will be popular, too.

속편: sequel; follow-up,ぞくへん【続編】。こうへん【後編】。つづき【続き】,suite, volume suivant, deuxième volet,secuela, continuación,تتمة، متابعة,цуврал, үргэлжлэл,tập tiếp theo, cuốn tiếp theo,เล่มต่อมา, ตอนต่อมา, ฉากต่อมา,sambungan, lanjutan, terusan,очередная книга; очередной том,续集,续篇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속편 (속편)

🗣️ 속편 (續編) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)