🌟 두루미

Danh từ  

1. 목과 다리가 길고 몸통이 희고 꼬리가 검은 큰 새.

1. CON SẾU: Loài chim có chân cao, cổ dài thân màu trắng và đuôi màu đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두루미 한 마리.
    One crane.
  • Google translate 두루미 떼.
    A flock of cranes.
  • Google translate 두루미 서식지.
    Crane habitat.
  • Google translate 두루미가 날다.
    A crane flies.
  • Google translate 두루미가 오다.
    The crane is coming.
  • Google translate 두루미가 울다.
    The crane cries.
  • Google translate 두루미 한 마리가 물속에서 물고기를 잡아먹고 있었다.
    A crane was eating fish in the water.
  • Google translate 두루미들이 소나무 위에서 흰 날개를 펴고 날갯짓을 하고 있었다.
    The cranes were flapping their wings with white wings spread over the pine trees.
  • Google translate 요새 두루미 떼가 하늘을 나는 모습을 자주 보네.
    I see a lot of cranes flying in the sky these days.
    Google translate 두루미들이 겨울을 나기 위해 우리나라를 찾아오는 시기인가 봐.
    I guess it's time for cranes to visit our country for the winter.
Từ đồng nghĩa 학(鶴): 목과 다리가 길고 몸통이 희며 꼬리가 검은 큰 새.

두루미: crane,たんちょう【丹頂】。たんちょうづる【丹頂鶴】,grue,grulla,كركي,тогоруу,con sếu,นกกระสา,burung Bangau, burung Mahkota Merah, burung Bangau Manchuria,журавль,丹顶鹤,仙鹤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두루미 (두루미)

📚 Annotation: 겨울 철새로 한국, 일본, 중국 등지에서 겨울을 보낸다.

🗣️ 두루미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159)