🌟 시외 (市外)

☆☆   Danh từ  

1. 도시의 바깥.

1. NGOẠI Ô, NGOẠI THÀNH: Phía ngoài đô thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시외 지역.
    Out-of-town areas.
  • Google translate 시외로 나가다.
    Out of town.
  • Google translate 시외에 살다.
    Live out of town.
  • Google translate 시외에서 출퇴근하다.
    Commute from outside the city.
  • Google translate 우리 가족은 주말에 시외로 봄나들이를 갔다.
    My family went out of town on the weekend for a spring outing.
  • Google translate 시외로 조금만 나가면 도시와는 또 다른 느낌을 만끽할 수 있다.
    A little out of town and you can enjoy a different feeling from the city.
  • Google translate 지수는 나이가 들면 도시를 벗어나 시외에서 한적하게 살고 싶었다.
    Jisoo wanted to get out of town and live a quiet life out of town when she got older.
Từ trái nghĩa 시내(市內): 도시의 안.

시외: suburbs,しがい【市外】,banlieue,alrededores de la ciudad,ضواحي المدينة,хотоос гадна, хотын зах,ngoại ô, ngoại thành,นอกเมือง, ชานเมือง, เขตนอกเมือง,luar kota, desa, pedesaan,пригород; загород,市外,郊区,郊外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시외 (시ː외) 시외 (시ː웨)
📚 thể loại: Khu vực cư trú   Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 시외 (市外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82)