🌟 묵시 (默示)

Danh từ  

1. 말이나 행동으로 직접 드러내지 않고 남이 모르는 사이에 뜻을 나타내 보임.

1. ẨN Ý, HÀM Ý: Việc không biểu thị trực tiếp bằng lời nói hay hành động mà thể hiện ý trong lúc người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묵시의 승낙.
    Acceptance of implied consent.
  • Google translate 묵시의 허가.
    Permission to remain silent.
  • Google translate 묵시로 동의하다.
    Agree with implied consent.
  • Google translate 묵시로 합의하다.
    Agree by implication.
  • Google translate 묵시에 의하다.
    By implied.
  • Google translate 나는 계약에 적혀 있지 않은 부분에 대해 묵시로 동의했다.
    I agreed to acquiesce in the parts not written in the contract.
  • Google translate 관행적인 행위가 있는 경우, 이에 대해 서로 묵시 합의가 있다고 볼 수 있다.
    If there is a customary act, it can be said that there is an implicit agreement with each other on it.
  • Google translate 전세 계약 기간이 지났는데도 집주인이 아무런 말이 없어.
    The landlord hasn't said a word even after the lease.
    Google translate 그건 계약을 갱신하겠다는 묵시의 표시 아니야?
    Isn't that a sign of implied renewal?

묵시: implication,もくし【黙示】,implicite,revelación,وحي,илчлэх,ẩn ý, hàm ý,การซ่อน, การอำพราง, การปกปิด,,,默示,暗示,

2. 하나님이 계시를 주어 그의 뜻이나 진리를 알게 해 주는 일.

2. SỰ KHẢI HUYỀN: Việc Chúa trời báo mộng giúp ta biết được ý của Ngài hay chân lí của Ngài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신의 묵시.
    God's silent treatment.
  • Google translate 묵시를 나타내다.
    Indicate an implied.
  • Google translate 묵시를 받다.
    Receive an acquiescence.
  • Google translate 성경의 이 부분은 하나님께서 보이신 묵시의 성격을 가지고 있다.
    This part of the bible has the nature of god's silent treatment.
  • Google translate 성경에는 기도 중에 하나님께로부터 묵시를 받고 기록한 예언들이 많다.
    There are many prophecies in the bible that were implied and recorded by god during prayer.
  • Google translate 묵시 문학이라는 게 있다고?
    There's something called silent literature?
    Google translate 응, 작가가 자신이 신의 계시를 받아서 썼다고 하는 걸 말해.
    Yes, the author tells me that he wrote it under god's commandment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵시 (묵씨)
📚 Từ phái sinh: 묵시적(默示的): 말이나 행동으로 직접 드러내지 않고 남이 모르는 사이에 뜻을 나타내 보… 묵시적(默示的): 말이나 행동으로 직접 드러내지 않고 남이 모르는 사이에 뜻을 나타내 보… 묵시하다: 직접적으로 말이나 행동으로 드러내지 않고 은연중에 뜻을 나타내 보이다., 하나…

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119)