🌟 수수료 (手數料)

☆☆   Danh từ  

3. 어떤 일을 맡아 대신 해 준 대가로 주는 요금.

3. PHÍ: Tiền trả cho chi phí làm thay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기본 수수료.
    Basic fee.
  • Google translate 알선 수수료.
    The commission for the arrangement.
  • Google translate 위탁 수수료.
    Consignment fees.
  • Google translate 추가 수수료.
    Additional fees.
  • Google translate 수수료 면제.
    Fee exemption.
  • Google translate 수수료를 떼다.
    Take a fee off.
  • Google translate 수수료를 주다.
    Pay a commission.
  • Google translate 수수료를 받다.
    Receive a commission.
  • Google translate 지수는 일당의 오 퍼센트를 인력 사무소에 수수료로 떼였다.
    The index charged five percent of the daily wage to the human resources office.
  • Google translate 위탁 업체에서 판매 대가로 턱없이 높은 수수료를 요구했다.
    The consignee demanded an exorbitant commission in return for the sale.
  • Google translate 김씨는 박씨의 재산을 두 배로 불려 준 대가로 두둑이 수수료를 챙겼다.
    Kim took a hefty fee in return for doubling park's fortune.
  • Google translate 급해서 그러는데 내일까지 처리해 주실 수 있을까요?
    I'm in a hurry, can you take care of it by tomorrow?
    Google translate 긴급 건은 추가 수수료를 내셔야 합니다.
    You have to pay an additional fee for an emergency.
Từ đồng nghĩa 커미션(commission): 어떤 일을 맡아 처리해 주거나 중간에서 일이 잘되도록 힘써…
Từ tham khảo 중개료(仲介料): 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에서 일을 주선한 대가로 받는…

수수료: commission; fee; charge,てすうりょう【手数料】,commission, frais (de commission),comisión,عمولة، سَمْسَرَة,шимтгэл, төлбөр,phí,ค่าธรรมเนียม, ค่าบริการ, ค่านายหน้า, ค่าคอมมิสชั่น,komisi,комиссия; комиссионные; плата за услугу,手续费,

1. 국가나 공공 기관 등이 어떤 사람을 위하여 일을 해 준 대가로 받는 요금.

1. LỆ PHÍ: Số tiền được nhận do nhà nước hay cơ quan nhà nước công nhận vì đã làm việc vì người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송금 수수료.
    Remittance fee.
  • Google translate 중개 수수료.
    Brokerage fees.
  • Google translate 수수료 인상.
    Fee increase.
  • Google translate 수수료 인하.
    Fee reduction.
  • Google translate 수수료가 붙다.
    Fee up.
  • Google translate 수수료를 내다.
    Pay a commission.
  • Google translate 수수료를 치르다.
    Pay a commission.
  • Google translate 은행 계좌 이체 수수료가 인상되었다.
    Bank account transfer fees have been raised.
  • Google translate 아버지께서는 토지를 매입하시면서 공인 중개사에게 중개 수수료를 주었다.
    My father gave a brokerage commission to an authorized broker when he bought the land.
  • Google translate 여권은 구청에서 신청하면 무료로 받을 수 있나요?
    Can i get my passport free of charge if i apply at the district office?
    Google translate 아니요. 약간의 수수료를 내셔야 합니다.
    No. you have to pay a small fee.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수수료 (수수료)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 수수료 (手數料) @ Giải nghĩa

🗣️ 수수료 (手數料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47)