🌟 수수료 (手數料)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수수료 (
수수료
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Sử dụng cơ quan công cộng
🗣️ 수수료 (手數料) @ Giải nghĩa
- 징수되다 (徵收되다) : 행정 기관에 의해 법에 따라 세금, 수수료, 벌금 등이 국민에게서 거두어들여지다.
- 징수하다 (徵收하다) : 행정 기관이 법에 따라 세금, 수수료, 벌금 등을 국민에게서 거두어들이다.
- 징수 (徵收) : 행정 기관이 법에 따라 세금, 수수료, 벌금 등을 국민에게서 거두어들임.
🗣️ 수수료 (手數料) @ Ví dụ cụ thể
- 입금 수수료. [입금 (入金)]
- 소개소의 수수료. [소개소 (紹介所)]
- 선취 수수료. [선취 (先取)]
- 공증 수수료. [공증 (公證)]
- 발급 수수료. [발급 (發給)]
- 폰뱅킹을 이용하면 송금 수수료 비용을 절약할 수 있습니다. [폰뱅킹 (phonebanking)]
- 수수료 징수. [징수 (徵收)]
- 과도한 수수료 징수 때문에 세무서에 대한 국민의 반감이 커졌다. [징수 (徵收)]
- 현금 인출기 수수료. [현금 인출기 (現金引出機)]
- 현금 카드 수수료. [현금 카드 (現金card)]
- 응. 이 현금 카드로 돈을 찾으면 수수료가 들 텐데. [현금 카드 (現金card)]
- 중개 수수료. [중개 (仲介)]
- 직불 카드 수수료. [직불 카드 (直拂card)]
- 크레디트 카드 수수료. [크레디트 카드 (creditcard)]
- 알선 수수료. [알선 (斡旋)]
- 출금 수수료. [출금 (出金)]
- 인수 수수료. [인수 (引受)]
- 공증인 수수료. [공증인 (公證人)]
- 환전 수수료. [환전 (換錢)]
🌷 ㅅㅅㄹ: Initial sound 수수료
-
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TỰ MÌNH: Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình. -
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 자기 자신.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ MÌNH: Tự bản thân mình. -
ㅅㅅㄹ (
수시로
)
: 아무 때나 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào. -
ㅅㅅㄹ (
식사량
)
: 음식을 먹는 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG THỨC ĂN: Lượng thức ăn ăn vào. -
ㅅㅅㄹ (
수수료
)
: 어떤 일을 맡아 대신 해 준 대가로 주는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ: Tiền trả cho chi phí làm thay việc nào đó. -
ㅅㅅㄹ (
상상력
)
: 실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG: Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế. -
ㅅㅅㄹ (
숨소리
)
: 숨을 쉬는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Tiếng thở. -
ㅅㅅㄹ (
쉽사리
)
: 아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào. -
ㅅㅅㄹ (
생산량
)
: 어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량.
☆
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Số lượng cái gì đó được sản xuất ra trong thời gian nhất định.
• Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47)