🌟 꼬이다

  Động từ  

1. 일이 원하는 대로 되지 않고 뒤틀리다.

1. ÉO LE, TRÁI NGANG: Việc không theo như mong muốn mà lại bị ngoắt ngoéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획이 꼬이다.
    The plan is twisted.
  • Google translate 사정이 꼬이다.
    Things go wrong.
  • Google translate 인생이 꼬이다.
    Life gets tangled.
  • Google translate 일이 꼬이다.
    Things go wrong.
  • Google translate 형편이 꼬이다.
    Be in a bad situation.
  • Google translate 묘하게 꼬이다.
    Strangely twisted.
  • Google translate 성가시게 꼬이다.
    Be vexed with vexed.
  • Google translate 처음 계획과는 달리 일이 자꾸 꼬였다.
    Things kept getting tangled up unlike the initial plan.
  • Google translate 계획이 꼬이면서 일에 차질이 생기고 말았다.
    The plan got tangled up and the work was disrupted.
  • Google translate 젠장! 어쩌다 내 인생이 이렇게 꼬인 거야?
    Damn it! how did my life get so messed up?
    Google translate 살다 보면 뜻대로 일이 되지 않을 때도 있기 마련이야.
    Sometimes things don't work out the way you want them to.

꼬이다: go wrong; get messed up,もつれる【縺れる】。こじれる【拗れる】,se compliquer, s'emmêler, s'aggraver,desbaratarse, enredarse, embarullar, embrollar, liar,   trastornar, complicar,يتعقّد,бүтэлгүйтэх, азгүйтэх, буруугаар эргэх,éo le, trái ngang,บิดเบี้ยว, เบือน, พลิกผันไปมา,terbelit,запутываться; плохо идти; стопориться,不顺,

2. 마음이나 성격 등이 뒤틀리다.

2. ĐỎNG ĐẢNH: Suy nghĩ hay tính cách lắt léo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬인 성격.
    A twisted personality.
  • Google translate 생각이 꼬이다.
    My thoughts are twisted.
  • Google translate 속이 꼬이다.
    My stomach gets twisted.
  • Google translate 심사가 꼬이다.
    The judgment is twisted.
  • Google translate 내가 그토록 싫어하던 그가 잘되는 걸 보니 괜히 심사가 꼬였다.
    The way he works, which i hated so much, made me feel guilty.
  • Google translate 꼬인 성격의 나와는 달리 승규는 낙천적이고 긍정적인 아이였다.
    Unlike me with a twisted personality, seung-gyu was an optimistic and positive child.
  • Google translate 도움 같은 건 필요 없어요.
    I don't need any help.
    Google translate 넌 어린애가 왜 벌써부터 그렇게 꼬였니?
    Why are you so twisted already?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬이다 (꼬이다) 꼬이어 (꼬이어꼬이여) 꼬이니 ()
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 꼬이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꼬이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70)