🌟 자꾸만

☆☆   Phó từ  

1. (강조하는 말로) 자꾸.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자꾸만 귀찮게 하다.
    Keep bothering me.
  • Google translate 자꾸만 일이 꼬이다.
    Things keep getting messed up.
  • Google translate 자꾸만 장난을 치다.
    Keep playing tricks.
  • Google translate 자꾸만 짜증을 내다.
    Keep getting irritated.
  • Google translate 자꾸만 칭얼거리다.
    Keep whining.
  • Google translate 나는 작년부터 자꾸만 살이 쪄서 옷이 맞지 않는다.
    I've been gaining weight since last year and my clothes don't fit.
  • Google translate 일찍 오려고 했는데 친구가 자꾸만 나를 붙들고 이야기를 해 늦었다.
    I was going to come early, but i was late because my friend kept on talking to me.
  • Google translate 일이 자꾸만 꼬여서 마음이 심란하지?
    You're upset because things keep getting messed up, aren't you?
    Google translate 잘하려고 할수록 자꾸 실수만 되풀이 하는 것 같아요.
    The more i try, the more i make mistakes.

자꾸만: frequently; repeatedly; again and again,しきりに【頻りに】。ひっきりなしに【引っ切り無しに】,souvent, de manière répétée, encore et encore, (adv.) ne pas arrêter de,frecuentemente, repetidamente,متكرّرا,байн байн, дахин дахин, байнга,cứ, cứ tiếp tục  (cách nói nhấn mạnh),เป็นประจำ, เสมอ ๆ, บ่อย ๆ, เรื่อย ๆ , ...แล้ว...อีก,sering, selalu,снова и снова; постоянно; все время,老是,不住地,不断地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자꾸만 (자꾸만)
📚 thể loại: Tần số  


🗣️ 자꾸만 @ Giải nghĩa

🗣️ 자꾸만 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36)