🌟 어정쩡하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어정쩡하다 (
어정쩡하다
) • 어정쩡한 (어정쩡한
) • 어정쩡하여 (어정쩡하여
) 어정쩡해 (어정쩡해
) • 어정쩡하니 (어정쩡하니
) • 어정쩡합니다 (어정쩡함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 어정쩡: 말이나 행동이 분명하지 않은 태도., 자연스럽지 못하거나 이러지도 저러지도 못해…
🌷 ㅇㅈㅉㅎㄷ: Initial sound 어정쩡하다
-
ㅇㅈㅉㅎㄷ (
어정쩡하다
)
: 말이나 행동이 분명하지 않다.
Tính từ
🌏 MƠ HỒ, NHẬP NHẰNG, NƯỚC ĐÔI, TỐI NGHĨA: Lời nói hay hành động không rõ ràng.
• Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82)