🌟 톡탁톡탁

Phó từ  

1. 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리.

1. CỘC CỘC, CÀNH CẠCH: Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 톡탁톡탁 치다.
    Tap.
  • Google translate 톡탁톡탁 두드리다.
    Tap.
  • Google translate 톡탁톡탁 소리가 나다.
    There is a tapping sound.
  • Google translate 톡탁톡탁 소리가 나서 나가 보니 누가 대문을 두드리고 있었다.
    There was a tapping sound, so i went out and someone was knocking on the gate.
  • Google translate 지수는 불안한 마음에 자꾸만 책상을 손가락으로 톡탁톡탁 두드렸다.
    Jisoo kept tapping her fingers on the desk out of nervousness.
  • Google translate 어떤 목재가 좋은지 계속 톡탁톡탁 쳐 보기만 할 거야?
    Are you just going to keep tapping on which wood you like?
    Google translate 그래도 꼼꼼하게 봐야 좋은 목재를 고르지.
    Still, i choose good wood to watch closely.
여린말 똑딱똑딱: 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리., 시계, 발동기 등이 계속해서 …

톡탁톡탁: tap-tap; pat-pat,こつんこつん。ぽんぽん。ぱたぱた。こんこん,tac tac, toc toc,dando golpecitos,طبطبة، تربيت,түг түг,cộc cộc, cành cạch,ก๊อก ๆ,tik-tik, tuk-tuk, tok-tok,,咔嗒咔嗒,

2. 서로 가볍게 자꾸 치는 소리. 또는 그 모양.

2. BỒM BỘP: Tiếng liên tiếp đập nhẹ vào nhau. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 톡탁톡탁 건드리다.
    Tack-tap-tap-tap-tap.
  • Google translate 톡탁톡탁 장난을 치다.
    Tap and tap.
  • Google translate 톡탁톡탁 다툼을 하다.
    Have a quarrel.
  • Google translate 너희는 왜 만나기만 하면 서로 톡탁톡탁 건드리니?
    Why do you guys tap each other every time you meet?
  • Google translate 아이들은 잠시도 가만히 있지 않고 계속 톡탁톡탁 장난을 쳤다.
    The children didn't just sit still for a moment and kept playing jokes.
  • Google translate 쟤네들은 또 저러고 있는 거야?
    Are they doing that again?
    Google translate 쟤네는 매일 저렇게 톡탁톡탁 다투는 게 일이야.
    Their job is to fight like that every day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 톡탁톡탁 (톡탁톡탁)
📚 Từ phái sinh: 톡탁톡탁하다: 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78)