🌟 톡탁톡탁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 톡탁톡탁 (
톡탁톡탁
)
📚 Từ phái sinh: • 톡탁톡탁하다: 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내…
🌷 ㅌㅌㅌㅌ: Initial sound 톡탁톡탁
-
ㅌㅌㅌㅌ (
톡탁톡탁
)
: 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 CỘC CỘC, CÀNH CẠCH: Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng.
• Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78)