🌟 묵다

  Động từ  

1. 상당한 기간이 지나서 오래된 상태가 되다.

1. CŨ KĨ, , LÂU NGÀY: Qua thời gian khá lâu nên trở thành trạng thái cũ kỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묵은 김치.
    Old kimchi.
  • Google translate 묵은 때.
    An old time.
  • Google translate 묵은 빨래.
    Old laundry.
  • Google translate 묵은 쌀.
    Old rice.
  • Google translate 묵은 청소.
    Old cleaning.
  • Google translate 김치찌개는 묵은 김치로 만들어야 깊은 맛이 있다.
    Kimchi stew must be made of old kimchi for deep taste.
  • Google translate 쌀 소비가 자꾸만 줄어 정부는 묵은 쌀을 보관하는 데도 엄청난 돈을 쓰고 있다.
    Rice consumption continues to decline, and the government is spending a lot of money on storing old rice.
  • Google translate 창틀에 때가 끼었는데 아무리 닦아도 안 지워져.
    There's dirt stuck in the window frame and it won't come off no matter how much i wipe it.
    Google translate 원래 묵은 때일수록 지우기가 어려운 거야.
    It's usually harder to erase when it's old.

묵다: get old; get stale,ねかされる【寝かされる】,vieillir, dater, prendre de l'âge,ser/estar viejo, ser añejo,يُصبح قديما,удаан дарах, урт наслах, хурах,cũ kĩ, cũ, lâu ngày,หมัก, เก่า, เป็นเวลานานมาก,lama, tua,быть старомодным; устареть; выйти из моды; быть несвежим,陈,旧,

2. 밭이나 논 등이 사용되지 않은 채 그대로 남다.

2. ĐỂ KHÔNG: Ruộng hay cánh đồng … để lại đó không sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묵은 논.
    An old rice paddy.
  • Google translate 묵은 논밭.
    An old paddy field.
  • Google translate 묵은 땅.
    Old ground.
  • Google translate 묵은 밭.
    An old field.
  • Google translate 이 땅은 아버지가 오래 묵은 논을 개간하신 것이다.
    This land is for my father's reclamation of old rice fields.
  • Google translate 요즘은 묵은 논밭을 도시 사람들에게 임대하여 주말 농장으로 활용하기도 한다.
    These days, old paddy fields are leased to urban people and used as weekend farms.
  • Google translate 여기도 묵는 땅이 지천이네요.
    This place is full of land.
    Google translate 다들 고향을 버리고 도시에 가지 요새 누가 농사를 지으려고 하나.
    Everyone leaves their hometown and goes to the city. who wants to farm these days?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵다 (묵따) 묵어 (무거) 묵으니 (무그니) 묵는 (뭉는)
📚 Từ phái sinh: 묵히다: 상당한 기간을 가만히 두어 오래된 상태가 되게 하다., 사용하지 않고 그대로 남…
📚 thể loại: Tính chất  

📚 Annotation: 주로 '묵은'으로 쓴다.


🗣️ 묵다 @ Giải nghĩa

🗣️ 묵다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138)