🌟 선수촌 (選手村)

Danh từ  

1. 운동 선수들이 단체로 숙식하며 훈련할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳.

1. TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ DỤC THỂ THAO: Nơi trang bị các thiết bị để các vận động viên thể thao có thể huấn luyện và ăn ngủ theo đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올림픽 선수촌.
    Olympic athletes' village.
  • Google translate 선수촌에 돌아가다.
    Return to the athletes' village.
  • Google translate 선수촌에 모이다.
    Gather in the athletes' village.
  • Google translate 선수촌에 묵다.
    Stay in the athletes' village.
  • Google translate 선수촌에 합류하다.
    Join the athletes' village.
  • Google translate 선수촌에서 훈련하다.
    Training in the athletes' village.
  • Google translate 국가 대표 선수들은 대회를 앞두고 선수촌에서 열심히 훈련했다.
    The national athletes trained hard in the athletes' village ahead of the competition.
  • Google translate 세계 각국에서 온 선수들이 선수촌에 들어와 짐을 풀고 휴식을 취했다.
    Athletes from all over the world entered the athletes' village, unpacked and rested.
  • Google translate 그 선수가 드디어 선수촌에 합류했대.
    He finally joined the athletes' village.
    Google translate 대회에 나가기로 결정했구나. 이번에도 좋은 성적을 냈으면 좋겠다.
    You've decided to enter the contest. i hope i get good grades again this time.

선수촌: athletes' village; training center,せんしゅむら【選手村】,village des athlètes, village,villa deportiva,قرية اللاعبين,тамирчдын хотхон,trung tâm huấn luyện thể dục thể thao,หมู่บ้านนักกีฬา, ที่พักนักกีฬา,asrama atlet,олимпийская деревня; спортивная деревня,选手村,运动员村,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선수촌 (선ː수촌)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Lịch sử (92) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15)