🌟 선수촌 (選手村)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선수촌 (
선ː수촌
)
🌷 ㅅㅅㅊ: Initial sound 선수촌
-
ㅅㅅㅊ (
소설책
)
: 소설이 실린 책.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH TIỂU THUYẾT: Sách in tiểu thuyết. -
ㅅㅅㅊ (
선수촌
)
: 운동 선수들이 단체로 숙식하며 훈련할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ DỤC THỂ THAO: Nơi trang bị các thiết bị để các vận động viên thể thao có thể huấn luyện và ăn ngủ theo đoàn thể. -
ㅅㅅㅊ (
수송차
)
: 사람이나 물건 등을 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE VẬN CHUYỂN, Ô TÔ VẬN TẢI: Ô tô vận chuyển người hay hàng hóa.
• Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15)