🌟 소설책 (小說冊)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소설책 (
소ː설책
) • 소설책이 (소ː설채기
) • 소설책도 (소ː설책또
) • 소설책만 (소ː설챙만
)
📚 thể loại: Văn học Nghệ thuật
🗣️ 소설책 (小說冊) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅅㅊ: Initial sound 소설책
-
ㅅㅅㅊ (
소설책
)
: 소설이 실린 책.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH TIỂU THUYẾT: Sách in tiểu thuyết. -
ㅅㅅㅊ (
선수촌
)
: 운동 선수들이 단체로 숙식하며 훈련할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ DỤC THỂ THAO: Nơi trang bị các thiết bị để các vận động viên thể thao có thể huấn luyện và ăn ngủ theo đoàn thể. -
ㅅㅅㅊ (
수송차
)
: 사람이나 물건 등을 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE VẬN CHUYỂN, Ô TÔ VẬN TẢI: Ô tô vận chuyển người hay hàng hóa.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104)