🌟 소설책 (小說冊)

☆☆   Danh từ  

1. 소설이 실린 책.

1. SÁCH TIỂU THUYẾT: Sách in tiểu thuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소설책이 나오다.
    The novel comes out.
  • Google translate 소설책을 내다.
    Publish a novel.
  • Google translate 소설책을 빌리다.
    Borrow a novel.
  • Google translate 소설책을 쓰다.
    Write a novel.
  • Google translate 소설책을 읽다.
    Read a novel.
  • Google translate 나는 심심함을 달래기 위해 소설책 하나를 꺼내 들었다.
    I took out a novel to soothe my boredom.
  • Google translate 윤 작가는 단편 소설을 묶어 하나의 소설책을 내기로 결정했다.
    Writer yun decided to publish a novel by tying up short stories.
  • Google translate 주로 어떤 책을 즐겨 읽으세요?
    What kind of books do you usually enjoy reading?
    Google translate 저는 상상력을 자극할 수 있는 소설책을 좋아해요.
    I like novels that stimulate imagination.
Từ đồng nghĩa 소설(小說): 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품., 소설이 실린 책.

소설책: novel,しょうせつぼん【小説本】,roman,novela,كتاب رواﺋﻲ,роман, зохиолын ном,sách tiểu thuyết,หนังสือนวนิยาย, หนังสือนิยาย,buku novel,роман,小说,小说书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소설책 (소ː설책) 소설책이 (소ː설채기) 소설책도 (소ː설책또) 소설책만 (소ː설챙만)
📚 thể loại: Văn học   Nghệ thuật  

🗣️ 소설책 (小說冊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104)