🌟 소설책 (小說冊)

☆☆   Danh từ  

1. 소설이 실린 책.

1. SÁCH TIỂU THUYẾT: Sách in tiểu thuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소설책이 나오다.
    The novel comes out.
  • 소설책을 내다.
    Publish a novel.
  • 소설책을 빌리다.
    Borrow a novel.
  • 소설책을 쓰다.
    Write a novel.
  • 소설책을 읽다.
    Read a novel.
  • 나는 심심함을 달래기 위해 소설책 하나를 꺼내 들었다.
    I took out a novel to soothe my boredom.
  • 윤 작가는 단편 소설을 묶어 하나의 소설책을 내기로 결정했다.
    Writer yun decided to publish a novel by tying up short stories.
  • 주로 어떤 책을 즐겨 읽으세요?
    What kind of books do you usually enjoy reading?
    저는 상상력을 자극할 수 있는 소설책을 좋아해요.
    I like novels that stimulate imagination.
Từ đồng nghĩa 소설(小說): 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품., 소설이 실린 책.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소설책 (소ː설책) 소설책이 (소ː설채기) 소설책도 (소ː설책또) 소설책만 (소ː설챙만)
📚 thể loại: Văn học   Nghệ thuật  

🗣️ 소설책 (小說冊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Cảm ơn (8)