🌟 선수촌 (選手村)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선수촌 (
선ː수촌
)
🌷 ㅅㅅㅊ: Initial sound 선수촌
-
ㅅㅅㅊ (
소설책
)
: 소설이 실린 책.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH TIỂU THUYẾT: Sách in tiểu thuyết. -
ㅅㅅㅊ (
선수촌
)
: 운동 선수들이 단체로 숙식하며 훈련할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ DỤC THỂ THAO: Nơi trang bị các thiết bị để các vận động viên thể thao có thể huấn luyện và ăn ngủ theo đoàn thể. -
ㅅㅅㅊ (
수송차
)
: 사람이나 물건 등을 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE VẬN CHUYỂN, Ô TÔ VẬN TẢI: Ô tô vận chuyển người hay hàng hóa.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)