🌟 다다미방 (←tatami[疊] 房)
Danh từ
🌷 ㄷㄷㅁㅂ: Initial sound 다다미방
-
ㄷㄷㅁㅂ (
다다미방
)
: 일본식 돗자리인 다다미를 깐 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG TATAMI: Phòng trải "tatami" là loại chiếu kiểu Nhật Bản.
• Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52)