🌟 사랑방 (舍廊房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사랑방 (
사랑방
)
🗣️ 사랑방 (舍廊房) @ Ví dụ cụ thể
- 사랑방 앞뜰에 수국이 탐스럽게 꽃을 피우고 있다. [수국 (水菊)]
- 이 집은 초가삼간이라도 부엌, 사랑방, 마당, 울타리 등 없는 것이 없었다. [초가삼간 (草家三間)]
🌷 ㅅㄹㅂ: Initial sound 사랑방
-
ㅅㄹㅂ (
수리비
)
: 고장 난 것을 고치는 데 드는 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ SỬA CHỮA: Chi phí tốn cho việc sửa chữa đồ bị hư. -
ㅅㄹㅂ (
사랑방
)
: 집의 안채와 떨어져 있는, 주로 집안의 남자 주인이 머물며 손님을 맞는 방.
Danh từ
🌏 SARANGBANG; PHÒNG KHÁCH: Phòng nằm tách khỏi nhà chính, chủ yếu dành cho người đàn ông chủ gia đình ở hoặc tiếp khách. -
ㅅㄹㅂ (
설레발
)
: 어떤 일을 하기 전에 몹시 서두르며 시끄럽게 구는 행동.
Danh từ
🌏 SỰ ỒN ÀO, NÁO NHIỆT: Hành động rất vội vàng và gây ồn ào trước khi làm một việc nào đó. -
ㅅㄹㅂ (
서릿발
)
: 땅속의 물이 얼어 기둥 모양으로 솟아오른 것. 또는 그것이 뻗는 기운.
Danh từ
🌏 SƯƠNG GIÁ: Việc nước trong đất đóng băng và nhô lên thành hình cây cột. Hoặc không khí mà cái đó lan tỏa. -
ㅅㄹㅂ (
살림방
)
: 한 가정을 이루어 살아가는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG SINH HOẠT GIA ĐÌNH: Phòng tạo nên gia đình và sinh sống.
• Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15)