🌟 서릿발
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서릿발 (
서리빨
) • 서릿발 (서릳빨
)
🗣️ 서릿발 @ Ví dụ cụ thể
- 서릿발이 친 창문을 열자 매서운 바람이 들이쳤다. [서릿발(이) 치다]
- 우리는 서릿발 치는 선생님의 눈빛에 고개를 들 수가 없었다. [서릿발(이) 치다]
🌷 ㅅㄹㅂ: Initial sound 서릿발
-
ㅅㄹㅂ (
수리비
)
: 고장 난 것을 고치는 데 드는 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ SỬA CHỮA: Chi phí tốn cho việc sửa chữa đồ bị hư. -
ㅅㄹㅂ (
사랑방
)
: 집의 안채와 떨어져 있는, 주로 집안의 남자 주인이 머물며 손님을 맞는 방.
Danh từ
🌏 SARANGBANG; PHÒNG KHÁCH: Phòng nằm tách khỏi nhà chính, chủ yếu dành cho người đàn ông chủ gia đình ở hoặc tiếp khách. -
ㅅㄹㅂ (
설레발
)
: 어떤 일을 하기 전에 몹시 서두르며 시끄럽게 구는 행동.
Danh từ
🌏 SỰ ỒN ÀO, NÁO NHIỆT: Hành động rất vội vàng và gây ồn ào trước khi làm một việc nào đó. -
ㅅㄹㅂ (
서릿발
)
: 땅속의 물이 얼어 기둥 모양으로 솟아오른 것. 또는 그것이 뻗는 기운.
Danh từ
🌏 SƯƠNG GIÁ: Việc nước trong đất đóng băng và nhô lên thành hình cây cột. Hoặc không khí mà cái đó lan tỏa. -
ㅅㄹㅂ (
살림방
)
: 한 가정을 이루어 살아가는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG SINH HOẠT GIA ĐÌNH: Phòng tạo nên gia đình và sinh sống.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52)