🌟 서릿발

Danh từ  

1. 땅속의 물이 얼어 기둥 모양으로 솟아오른 것. 또는 그것이 뻗는 기운.

1. SƯƠNG GIÁ: Việc nước trong đất đóng băng và nhô lên thành hình cây cột. Hoặc không khí mà cái đó lan tỏa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서릿발 같다
    Be frosty.
  • Google translate 서릿발이 돋다.
    Frosty.
  • Google translate 서릿발이 만들어지다.
    Frosty.
  • Google translate 서릿발이 비치다.
    Frosty.
  • Google translate 서릿발이 생기다.
    Have frosty feet.
  • Google translate 서릿발이 서다.
    Frosty.
  • Google translate 서릿발이 앉다.
    Surprise sitting.
  • Google translate 서릿발처럼 매섭다.
    Fierce as frosty.
  • Google translate 시어머니는 서릿발 같은 날카로운 목소리로 며느리를 혼냈다.
    Mother-in-law scolded her daughter-in-law in a frosty sharp voice.
  • Google translate 때 아닌 추위로 남부 지방에서는 서릿발이 서거나 밭이 얼었다.
    Frosty or frozen fields in the southern part of the country due to unseasonable cold.
  • Google translate 마당에 서릿발이 잔뜩 앉았네요.
    There's a lot of frost in the yard.
    Google translate 엊그제까지 더웠는데 금세 겨울이 왔나 봅니다.
    It's been hot until the day before yesterday, and it seems like winter has come soon.

서릿발: frost,しもばしら【霜柱】,colonnes de glace,escarcha en forma de barritas,صقيع، عمود الصقيع,хяруу, хярууны талст,sương giá,น้ำแข็งงอก, เสาน้ำแข็ง, น้ำค้างแข็ง, เกล็ดน้ำค้างแข็ง, แม่คะนิ้ง, น้ำค้างแข็งที่แผ่ออก,tiang embun beku,иглистый иней,冰霜,霜雪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서릿발 (서리빨) 서릿발 (서릳빨)

🗣️ 서릿발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52)