🌟 수리비 (修理費)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수리비 (
수리비
)
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm
🗣️ 수리비 (修理費) @ Ví dụ cụ thể
- 정지 신호를 보지 못하고 앞차를 받는 바람에 수리비 수십만 원이 들었다. [수십만 (數十萬)]
🌷 ㅅㄹㅂ: Initial sound 수리비
-
ㅅㄹㅂ (
수리비
)
: 고장 난 것을 고치는 데 드는 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ SỬA CHỮA: Chi phí tốn cho việc sửa chữa đồ bị hư. -
ㅅㄹㅂ (
사랑방
)
: 집의 안채와 떨어져 있는, 주로 집안의 남자 주인이 머물며 손님을 맞는 방.
Danh từ
🌏 SARANGBANG; PHÒNG KHÁCH: Phòng nằm tách khỏi nhà chính, chủ yếu dành cho người đàn ông chủ gia đình ở hoặc tiếp khách. -
ㅅㄹㅂ (
설레발
)
: 어떤 일을 하기 전에 몹시 서두르며 시끄럽게 구는 행동.
Danh từ
🌏 SỰ ỒN ÀO, NÁO NHIỆT: Hành động rất vội vàng và gây ồn ào trước khi làm một việc nào đó. -
ㅅㄹㅂ (
서릿발
)
: 땅속의 물이 얼어 기둥 모양으로 솟아오른 것. 또는 그것이 뻗는 기운.
Danh từ
🌏 SƯƠNG GIÁ: Việc nước trong đất đóng băng và nhô lên thành hình cây cột. Hoặc không khí mà cái đó lan tỏa. -
ㅅㄹㅂ (
살림방
)
: 한 가정을 이루어 살아가는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG SINH HOẠT GIA ĐÌNH: Phòng tạo nên gia đình và sinh sống.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81)