🌟 수리비 (修理費)

☆☆   Danh từ  

1. 고장 난 것을 고치는 데 드는 비용.

1. PHÍ SỬA CHỮA: Chi phí tốn cho việc sửa chữa đồ bị hư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자동차 수리비.
    Car repair costs.
  • 수리비가 나오다.
    The repair bill comes out.
  • 수리비가 들다.
    Cost repair.
  • 수리비를 내다.
    Pay for repairs.
  • 수리비를 변상하다.
    Repay repair costs.
  • 수리비를 지급하다.
    Pay for repairs.
  • 수리비를 청구하다.
    Charge for repairs.
  • 휴대 전화가 고장이 났는데 수리비가 없어서 아직 고치지 못하고 있다.
    My cell phone is broken, but i haven't fixed it yet because i don't have the money to repair it.
  • 자동차 사고로 인해 차가 크게 손상돼서 보험 회사에 수리비를 청구했다.
    The car was seriously damaged by a car accident and we charged the insurance company for repairs.
  • 컴퓨터가 갑자기 켜지지 않아서 서비스 센터에 보냈는데 생각보다 수리비가 많이 나왔다.
    The computer didn't turn on suddenly, so i sent it to the service center and the repair cost was higher than i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수리비 (수리비)
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  

🗣️ 수리비 (修理費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23)