🌟 사랑방 (舍廊房)

Danh từ  

1. 집의 안채와 떨어져 있는, 주로 집안의 남자 주인이 머물며 손님을 맞는 방.

1. SARANGBANG; PHÒNG KHÁCH: Phòng nằm tách khỏi nhà chính, chủ yếu dành cho người đàn ông chủ gia đình ở hoặc tiếp khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사랑방 손님.
    Sarangbang guest.
  • 사랑방에 거처를 두다.
    Set up residence in sarangbang.
  • 사랑방에 머물다.
    Stay in the love room.
  • 사랑방에 모이다.
    Gather in the reception room.
  • 사랑방에 묵다.
    Stay in the love room.
  • 사랑방에서 지내다.
    Stay in the love room.
  • 박 선비는 사랑방에서 친구와 다과를 들며 이야기를 나누었다.
    Sunbi park had a chat with her friend in the reception room with refreshments.
  • 아버지는 동네 아이들을 사랑방에 불러 앉히고 글을 가르치셨다.
    The father called the local children into the love room and taught them how to write.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사랑방 (사랑방)

🗣️ 사랑방 (舍廊房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98)