🌟 머물다

☆☆   Động từ  

1. 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다.

1. DỪNG CHÂN, NGHỈ CHÂN: Dừng lại giữa chừng hoặc nhất thời ở tại nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머물 예정.
    To stay.
  • Google translate 머물러 살다.
    To stay alive.
  • Google translate 눈길이 머물다.
    Eyes stay.
  • Google translate 시선이 머물다.
    Eyes stay.
  • Google translate 마냥 머물다.
    Stay like a bird.
  • Google translate 오래 머물다.
    Stay long.
  • Google translate 잠시 동안 머물다.
    Stay for a while.
  • Google translate 지수는 고향에서 당분간 머물 계획으로 내려갔다.
    Jisoo went down to plan to stay in her hometown for a while.
  • Google translate 아버지는 긴 여행 때문에 피곤하셔서 잠시 휴게소에 머무르셨다.
    My father was tired from the long trip and stayed at the rest stop for a while.
  • Google translate 오랜 외국 생활이 어떠니?
    How's your long foreign life?
    Google translate 타국에서 오래 머물다 보니 점점 고국이 그리워져.
    After staying in another country for a long time, i miss my home country more and more.
본말 머무르다: 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다., 일정한 수준이나 범위에 그치다.

머물다: stay temporarily; stop over; anchor,とまる【泊まる】。とまる【止まる・停まる】。とどまる【止まる・留まる・停まる】,demeurer, rester,detenerse, quedarse temporalmente, alojarse,ينزل,буудаллах, байрлах, буух, хонох, хоноглох, суух,dừng chân, nghỉ chân,พักแรม, หยุดพัก,menginap, bermalam, berhenti,останавливаться (на ночь),滞留,逗留,留,

2. 더 나아가지 못하고 어떤 수준이나 범위에 그치다.

2. CHỮNG LẠI: Không tiến thêm được mà dừng lại ở trình độ hay phạm vi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후보로 머물다.
    Stay as a candidate.
  • Google translate 낮은 차원에 머물다.
    Stay on a low dimension.
  • Google translate 제자리에 머물다.
    Stay in place.
  • Google translate 중간 단계에 머물다.
    Stay in the middle stage.
  • Google translate 준우승에 머물다.
    Stay in the runner-up.
  • Google translate 하위권에 머물다.
    Stay at the bottom.
  • Google translate 민준은 후보 선수로 머물고 싶지 않아서 열심히 축구 연습을 하고 있다.
    Minjun doesn't want to stay as a candidate, so he's practicing football hard.
  • Google translate 승규는 따분한 생활에 머물지 않고 더 새로운 일을 찾아 나서는 사람이다.
    Seung-gyu is a man who doesn't stay in a boring life and goes out looking for a new job.
  • Google translate 그 비리 사건에 대한 조사 결과가 나왔니?
    Did the investigation result on the corruption case?
    Google translate 아니. 아직 잘못을 의심하는 수준에만 머물고 있어.
    No. we're still only at the level of doubting our mistakes.
본말 머무르다: 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다., 일정한 수준이나 범위에 그치다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머물다 (머물다) 머무는 () 머물러 () 머무니 () 머뭅니다 (머뭄니다)
📚 thể loại: Hành vi cư trú   Du lịch  


🗣️ 머물다 @ Giải nghĩa

🗣️ 머물다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17)