🌟 고요

☆☆   Danh từ  

1. 시끄럽거나 어지럽지 않고 조용한 상태.

1. SỰ YÊN TĨNH, SỰ TĨNH MỊCH: Sự yên ắng, không có tiếng ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음속의 고요.
    Silence in the heart.
  • Google translate 고요가 머물다.
    Silence stays.
  • Google translate 고요가 찾아오다.
    Silence comes.
  • Google translate 고요를 깨뜨리다.
    Breaks the silence.
  • Google translate 고요에 잠기다.
    Lose in silence.
  • Google translate 새벽에 닭 우는 소리는 숲 속의 고요를 깼다.
    At dawn the roaring of chickens broke the stillness of the forest.
  • Google translate 대부분의 사람들이 잠들어 있는 새벽에는 정신없이 돌아가는 도시에도 고요가 찾아온다.
    At dawn when most people are asleep, silence also comes to the hectic city.
  • Google translate 요즘 고민이 너무 많아서 심리적으로 매우 불안한 상태예요.
    I've been having so much trouble lately that i'm feeling very insecure.
    Google translate 그럴 때는 명상을 통해 마음속의 고요를 찾아보는 것도 괜찮을 것 같아.
    In that case, i think it would be nice to find the silence in your mind through meditation.

고요: silence; quiet; stillness,しずけさ【静けさ】。しずかさ【静かさ】。せいじゃく【静寂】,tranquillité, calme, silence,silencio, tranquilidad, serenidad,هدوء,чимээгүй, нам гүм, нам тайван, амгалан тайван,sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch,ความสงบ, ความเงียบวิเวก,kesunyian, ketenangan,тишина; спокойствие; покой,寂静,宁静,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고요 (고요)
📚 Từ phái sinh: 고요하다: 시끄럽거나 어지럽지 않고 조용하다., 강이나 바다 등의 물결이 잔잔하다., 마… 고요히: 시끄럽거나 어지럽지 않고 조용하게., 강이나 바다 등의 물결이 잔잔하게., 마음…
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  

🗣️ 고요 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19)