🌟 묵다

☆☆   Động từ  

1. 어디에서 손님으로 머물다.

1. LƯU LẠI, Ở LẠI, NGHỈ LẠI: Ở lại nơi nào đó với tư cách là khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 며칠을 묵다.
    Stay for a few days.
  • Google translate 하룻밤을 묵다.
    Stay overnight.
  • Google translate 여관에서 묵다.
    Stay at the inn.
  • Google translate 친구 집에서 묵다.
    Stay at a friend's house.
  • Google translate 호텔에서 묵다.
    Stay at a hotel.
  • Google translate 나는 근처 호텔에서 하룻밤을 묵었다.
    I stayed one night at a nearby hotel.
  • Google translate 선생님께서는 저희 집에 며칠 동안 묵고 가시기로 했다.
    The teacher decided to stay at my house for a few days.
  • Google translate 이 근처에 묵을 만한 곳이 있나요?
    Is there a good place to stay around here?
    Google translate 네, 길 건너편에 작은 여관이 하나 있어요.
    Yeah, there's a little inn across the street.

묵다: stay; lodge,とまる【泊まる】。やどる【宿る】,séjourner, passer la nuit,alojarse, hospedarse,يُقيم في,байрлах, буудаллах, хонох, хоноглох,lưu lại, ở lại, nghỉ lại,พัก, พักค้างคืน,menginap, bermalam,ночевать; останавливаться,住,停留,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵다 (묵따) 묵어 (무거) 묵으니 (무그니) 묵는 (뭉는)
📚 thể loại: Hành vi cư trú   Du lịch  


🗣️ 묵다 @ Giải nghĩa

🗣️ 묵다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52)