🌟

Danh từ  

1. 다른 곳에서 찾아온 사람.

1. KHÁCH: Người tìm đến nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀한 .
    Precious hands.
  • Google translate 이 묵다.
    Hands stay.
  • Google translate 이 방문하다.
    A hand visits.
  • Google translate 이 오다.
    Hands coming.
  • Google translate 을 대접하다.
    Serve a hand.
  • Google translate 을 맞다.
    Get your hands together.
  • Google translate 그 방은 이 묵고 갈 수 있도록 비워 둔 방이었다.
    The room was empty for the hand to stay.
  • Google translate 어머니는 집에 이라도 오는 날이면 푸짐하게 음식을 차리곤 하셨다.
    My mother used to prepare a hearty meal on days when she had a hand at home.
  • Google translate 내일 귀한 을 대접해야 하니까 집 좀 깨끗하게 청소하자꾸나.
    Let's clean up the house tomorrow because we have to treat you with precious hands.
    Google translate 음식은 따로 준비 안 해도 되겠어요?
    Is it okay not to prepare food separately?
Từ đồng nghĩa 객(客): 찾아온 손님.
높임말 손님: (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람., (높임말로) 여관이나 음식점 등의 가게에…

손: guest,きゃく【客】,visiteur, invité, hôte, client, acheteur, clientèle,invitado,ضيف,зочин, гийчин,khách,แขก, ผู้มาเยือน,tamu,гость; посетитель,客人,

2. 여관이나 음식점 등의 가게에 찾아온 사람.

2. KHÁCH HÀNG: Người tìm đến quán trọ hay hàng quán như tiệm ăn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 끊이다.
    Hang up.
  • Google translate 이 들다.
    Raise one's hand.
  • Google translate 이 많다.
    Have a lot of hands.
  • Google translate 이 없다.
    No hands.
  • Google translate 이 적다.
    Less hands.
  • Google translate 그날따라 가게를 찾는 이 한 명도 없었다.
    There was not a single hand to go to the store that day.
  • Google translate 맛있기로 유명한 그 식당에는 가게 안이 꽉 찰 정도로 이 끊이지 않았다.
    The restaurant, famous for its deliciousness, was so full of hands that it was full inside the store.
  • Google translate 어제는 장사 좀 잘됐어?
    How was your business yesterday?
    Google translate 어제는 평소보다 이 많아서 물건을 모두 팔았어요.
    I sold everything yesterday because i had more hands than usual.
높임말 손님: (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람., (높임말로) 여관이나 음식점 등의 가게에…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86)