🌟 (客)

Danh từ  

1. 찾아온 손님.

1. KHÁCH: Người tìm đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낯선 .
    Stranger guest.
  • Google translate 반가운 .
    A welcome guest.
  • Google translate 외로운 .
    Lonely guest.
  • Google translate 지나가던 .
    A passing guest.
  • Google translate 이 오다.
    Guests come.
  • Google translate 을 대접하다.
    Entertain guests.
  • Google translate 을 들이다.
    Guests.
  • Google translate 을 맞다.
    Receive a guest.
  • Google translate 을 반기다.
    Welcome a guest.
  • Google translate 요즘같이 험한 세상에는 낯선 을 함부로 집에 들이면 안된다.
    In this harsh world like today, strangers should not be allowed into the house.
  • Google translate 김 씨는 부모님이 계시는 고향 집을 두고 낯선 곳에서 살이를 하며 어렵게 돈을 모았다.
    Kim managed to save money by living in a strange place for his parents' home.
  • Google translate 누구십니까?
    Who is this?
    Google translate 지나가던 인데 하룻밤 묵고 가도 되겠습니까?
    I was passing by. may i stay overnight?
Từ đồng nghĩa 손: 다른 곳에서 찾아온 사람., 여관이나 음식점 등의 가게에 찾아온 사람.

객: visitor; guest,きゃく【客】。らいきゃく【来客】,visiteur(se), invité(e),visitante,ضيف ، زائر,зочин,khách,แขก, ผู้รับเชิญ, ผู้มาเยี่ยม, อาคันตุกะ, คนแปลกหน้า,tamu, pembeli, pendatang,гость; посетитель,客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 객이 (개기) 객도 (객또) 객만 (갱만)

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124)