🌟 머물다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머물다 (
머물다
) • 머무는 () • 머물러 () • 머무니 () • 머뭅니다 (머뭄니다
)
📚 thể loại: Hành vi cư trú Du lịch
🗣️ 머물다 @ Giải nghĩa
🗣️ 머물다 @ Ví dụ cụ thể
- 구시대에 머물다. [구시대 (舊時代)]
- 시댁에 머물다. [시댁 (媤宅)]
- 사택에 머물다. [사택 (社宅)]
- 쉼터에 머물다. [쉼터]
- 곁에 머물다. [곁]
- 자택에 머물다. [자택 (自宅)]
- 해외에서 머물다. [해외 (海外)]
- 사랑에 머물다. [사랑 (舍廊)]
- 사랑방에 머물다. [사랑방 (舍廊房)]
- 쪼금 머물다. [쪼금]
- 한집에 머물다. [한집]
- 방관자로 머물다. [방관자 (傍觀者)]
- 하룻밤을 머물다. [하룻밤]
- 별장에 머물다. [별장 (別莊)]
- 부속실에 머물다. [부속실 (附屬室)]
- 한 자리에 머물다. [자리]
- 뒷방에 머물다. [뒷방 (뒷房)]
- 러브호텔에 머물다. [러브호텔 (▼lovehotel)]
- 처가에 머물다. [처가 (妻家)]
- 집성촌에 머물다. [집성촌 (集姓村)]
- 쪼금만 머물다. [쪼금]
- 준우승에 머물다. [준우승 (準優勝)]
- 쪼끔만 머물다. [쪼끔]
- 열흘을 머물다. [열흘]
- 체류자가 머물다. [체류자 (滯留者)]
- 회복실에 머물다. [회복실 (回復室)]
- 제자리에 머물다. [제자리]
- 이곳에 머물다. [이곳]
- 언저리에 머물다. [언저리]
- 언저리에 머물다. [언저리]
- 캡슐에 머물다. [캡슐 (capsule)]
- 강촌에 머물다. [강촌 (江村)]
- 외항에 머물다. [외항 (外港)]
- 제자리걸음에 머물다. [제자리걸음]
- 제자리걸음에 머물다. [제자리걸음]
- 우승권에 머물다. [우승권 (優勝圈)]
- 북단에 머물다. [북단 (北端)]
- 고요가 머물다. [고요]
- 셋집에 머물다. [셋집 (貰집)]
- 유아기에 머물다. [유아기 (幼兒期)]
- 유령이 머물다. [유령 (幽靈)]
- 조각달이 머물다. [조각달]
- 승규는 고향에 조금 더 머물다 가고 싶은 마음에 마지막 밤차 표를 끊었다. [밤차 (밤車)]
- 일반론에 머물다. [일반론 (一般論)]
- 일반실에 머물다. [일반실 (一般室)]
- 장기간 머물다. [장기간 (長期間)]
- 길손이 머물다. [길손]
- 기착지에 머물다. [기착지 (寄着地)]
- 기도원에 머물다. [기도원 (祈禱院)]
- 잠시 머물다. [잠시 (暫時)]
- 내실에 머물다. [내실 (內室)]
- 수도원에 머물다. [수도원 (修道院)]
- 객식구로 머물다. [객식구 (客食口)]
🌷 ㅁㅁㄷ: Initial sound 머물다
-
ㅁㅁㄷ (
머물다
)
: 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다.
☆☆
Động từ
🌏 DỪNG CHÂN, NGHỈ CHÂN: Dừng lại giữa chừng hoặc nhất thời ở tại nơi nào đó. -
ㅁㅁㄷ (
맞먹다
)
: 거리, 시간, 분량, 키 등이 서로 같거나 비슷하게 되다.
☆
Động từ
🌏 TƯƠNG ĐỒNG, XÊ XÍCH: Khoảng cách, thời gian, phân lượng, vóc dáng… trở nên tương tự hay giống nhau. -
ㅁㅁㄷ (
맘먹다
)
: 마음속으로 어떤 일을 하겠다고 결심하거나 생각하다.
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Trong lòng quyết tâm hay suy nghĩ sẽ làm việc nào đó. -
ㅁㅁㄷ (
매머드
)
: 털로 덮인 커다란 몸에 코가 길고 코 옆에는 밖으로 굽은 어금니가 있는 화석 코끼리.
Danh từ
🌏 VOI MA MÚT: Động vật hóa thạch thân lớn phủ lông, mũi dài và bên cạnh mũi có ngà cong ra phía ngoài. -
ㅁㅁㄷ (
물먹다
)
: 어떤 물건에 물이 배어서 젖다.
Động từ
🌏 THẤM NƯỚC, NGẤM NƯỚC, SŨNG NƯỚC: Nước ngấm ướt vào vật nào đó. -
ㅁㅁㄷ (
물밀다
)
: 바닷물이 육지로 밀려 들어오다.
Động từ
🌏 TRIỀU DÂNG, NƯỚC BIỂN DÂNG, TRIỀU CƯỜNG: Nước biển tràn vào lục địa. -
ㅁㅁㄷ (
물만두
)
: 물에 넣어 삶은 만두.
Danh từ
🌏 MÀN THẦU LUỘC, HÁ CẢO HẤP: Màn thầu luộc chín trong nước. -
ㅁㅁㄷ (
목매다
)
: 죽거나 죽이려고 끈이나 줄로 높은 곳에 목을 걸어 매달다.
Động từ
🌏 TREO CỔ, THẮT CỔ: Treo cổ chỗ cao bằng dây thừng hay dây để chết hoặc giết chết. -
ㅁㅁㄷ (
목메다
)
: 기쁨이나 슬픔 같은 감정이 북받쳐 올라 목이 막히다.
Động từ
🌏 NGHẸN NGÀO: Tình cảm như vui hay buồn trào dâng nên cổ bị nghẹn lại. -
ㅁㅁㄷ (
맞물다
)
: 아래윗니나 입술, 주둥이, 부리 등을 마주 대어 꼭 붙이거나 마주 물다.
Động từ
🌏 CẮN TRỰC TIẾP: Chạm răng trên răng dưới, môi, miệng, mõ... trực tiếp làm gắn chặt hay cắn vào nhau.
• Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7)