🌟 러브호텔 (▼love hotel)

Danh từ  

1. 남몰래 성관계를 즐기려고 하는 남녀가 이용하는 숙박업소.

1. NHÀ NGHỈ THƯ GIÃN, KHÁCH SẠN TÌNH YÊU: Nhà nghỉ mà nam nữ định hưởng lạc quan hệ tình dục sử dụng một cách bí mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 러브호텔 손님.
    A guest at the love hotel.
  • Google translate 러브호텔 주인.
    The owner of the love hotel owner.
  • Google translate 러브호텔을 짓다.
    Build a love hotel.
  • Google translate 러브호텔에 가다.
    Go to the love hotel.
  • Google translate 러브호텔에 머물다.
    Stay at the love hotel.
  • Google translate 러브호텔에 투숙하다.
    Stay at the love hotel.
  • Google translate 지수는 남자 친구와 러브호텔에서 데이트를 즐겼다.
    Ji-soo enjoyed a date with her boyfriend at the love hotel.
  • Google translate 김 씨는 내연녀와 몰래 러브호텔을 찾았으나 아내에게 덜미를 잡혀 결국 이혼을 당했다.
    Kim secretly visited a love hotel with his mistress, but was caught by his wife and eventually divorced.

러브호텔: love hotel,ラブホテル,hôtel de passe,casa de citas, albergue transitorio,فندق عشاق,буудал,nhà nghỉ thư giãn, khách sạn tình yêu,ม่านรูด,hotel bercinta,отель для любви,情侣酒店,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43)