🌟 러브호텔 (▼love hotel)

Danh từ  

1. 남몰래 성관계를 즐기려고 하는 남녀가 이용하는 숙박업소.

1. NHÀ NGHỈ THƯ GIÃN, KHÁCH SẠN TÌNH YÊU: Nhà nghỉ mà nam nữ định hưởng lạc quan hệ tình dục sử dụng một cách bí mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 러브호텔 손님.
    A guest at the love hotel.
  • 러브호텔 주인.
    The owner of the love hotel owner.
  • 러브호텔을 짓다.
    Build a love hotel.
  • 러브호텔에 가다.
    Go to the love hotel.
  • 러브호텔에 머물다.
    Stay at the love hotel.
  • 러브호텔에 투숙하다.
    Stay at the love hotel.
  • 지수는 남자 친구와 러브호텔에서 데이트를 즐겼다.
    Ji-soo enjoyed a date with her boyfriend at the love hotel.
  • 김 씨는 내연녀와 몰래 러브호텔을 찾았으나 아내에게 덜미를 잡혀 결국 이혼을 당했다.
    Kim secretly visited a love hotel with his mistress, but was caught by his wife and eventually divorced.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98)