🌟 방관자 (傍觀者)

Danh từ  

1. 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 하는 사람.

1. NGƯỜI BÀNG QUAN, NGƯỜI NGOÀI CUỘC: Người không trực tiếp tham gia vào việc nào đó mà chỉ đứng bên cạnh nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방관자 노릇.
    Being a bystander.
  • Google translate 방관자 입장.
    On the sidelines.
  • Google translate 방관자 자세.
    Attitude of bystander position.
  • Google translate 방관자 태도.
    Attitude of the bystander.
  • Google translate 방관자가 되다.
    Become a bystander.
  • Google translate 방관자로 남다.
    Remain on the sidelines.
  • Google translate 방관자로 머물다.
    Stay on the sidelines.
  • Google translate 방관자에 지나지 않다.
    He's nothing but a bystander.
  • Google translate 책을 읽어 오지 않은 유민이는 수업 시간에 이루어지는 토론에 참여하지 못하고 방관자처럼 앉아 있었다.
    Yu-min, who had not read a book, sat like a bystander, unable to participate in the discussions in class.
  • Google translate 대학에 들어와서 친구들과 어울리지 않고 과 모임에도 나가지 않는 지수는 자신이 방관자같이 느껴졌다.
    Ji-soo, who entered college and didn't hang out with friends or attend department meetings, felt like a bystander.
  • Google translate 김 사장은 회사에 전혀 도움이 되지 않는 방관자에 불과한 직원들을 가려내기 위해 분기마다 직원 평가제를 도입했다.
    Kim introduced a quarterly employee evaluation system to sort out employees who are just bystanders who do nothing to help the company.
Từ tham khảo 관조자(觀照者): 행동하지 않지 않고 사물이나 현상을 무관심하게 보거나 그대로 두는 사람.

방관자: onlooker,ぼうかんしゃ【傍観者】,spectateur(trice) indifférent(e),espectador indiferente,واقف مكتوف اليدين، متفرّج,ажиглагч,người bàng quan, người ngoài cuộc,คนที่เพิกเฉย, คนที่เมินเฉย, คนที่เฉยเมย, คนเอาแต่นั่งเฝ้า,penonton, pengawas,посторонний наблюдатель; очевидец,旁观者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방관자 (방관자)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82)