🌟 자택 (自宅)

Danh từ  

1. 자기 집.

1. NHÀ RIÊNG: Nhà mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자택 근무.
    Home duty.
  • Google translate 자택 연금.
    Home pension.
  • Google translate 자택을 방문하다.
    Visit one's home.
  • Google translate 자택을 수색하다.
    Search the house.
  • Google translate 자택에 도둑이 들다.
    Thieves break into one's home.
  • Google translate 자택에 머물다.
    Stay at home.
  • Google translate 자택에 보관하다.
    Store at home.
  • Google translate 자택에서 발견되다.
    Found at home.
  • Google translate 유명 정치인의 자택에 도둑이 들어 현금을 도난당했다.
    A thief broke into the home of a famous politician and stole cash.
  • Google translate 고급 승용차 한 대가 박 장관의 자택을 빠져나가고 있다.
    A luxury car is exiting minister park's home.
  • Google translate 검찰은 선거법 위반과 관련해 최 의원의 자택을 압수 수색했다.
    The prosecution seized and searched choi's home in connection with the election law violation.
  • Google translate 경찰에 따르면 황 씨는 이날 오전 9시 경 자택에서 숨진 채 발견되었다.
    According to the police, hwang was found dead at his home around 9 a.m.
  • Google translate 횡령 혐의를 받고 있는 한 검사가 오늘 오전 일곱 시쯤 서울 자택에서 긴급 체포되었다.
    A prosecutor suspected of embezzlement was arrested at his home in seoul around 7 a.m. today.
  • Google translate 할아버지는 아직도 병원에 입원해 계시니?
    Is grandpa still in the hospital?
    Google translate 얼마 전 병원에서 퇴원하셔서 자택에서 치료 중이세요.
    He just got out of the hospital and is being treated at home.

자택: one's house,じたく【自宅】,maison, domicile,propia casa,منزله,өөрийн гэр, орон гэр,nhà riêng,บ้านตัวเอง, บ้านพักส่วนตัว,rumah,свой дом,私宅,住宅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자택 (자택) 자택이 (자태기) 자택도 (자택또) 자택만 (자탱만)

🗣️ 자택 (自宅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67)