🌟 밀려가다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀려가다 (
밀려가다
) • 밀려가 () • 밀려가니 ()
🗣️ 밀려가다 @ Ví dụ cụ thể
- 썰물이 밀려가다. [썰물]
🌷 ㅁㄹㄱㄷ: Initial sound 밀려가다
-
ㅁㄹㄱㄷ (
물러가다
)
: 있던 자리에서 뒤로 가거나 다른 자리로 옮겨 가다.
☆
Động từ
🌏 LÙI, RỜI: Từ vị trí hiện tại đi về sau hoặc chuyển sang chỗ khác. -
ㅁㄹㄱㄷ (
몰려가다
)
: 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 가다.
☆
Động từ
🌏 KÉO NHAU ĐI, ĐỔ XÔ ĐI: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi một lần. -
ㅁㄹㄱㄷ (
밀려가다
)
: 어떤 힘에 의해 밀려서 가다.
Động từ
🌏 BỊ CUỐN ĐI, BỊ ĐẨY ĐI: Bị đẩy đi do một lực nào đó.
• Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4)