🌟 밀려가다

Động từ  

1. 어떤 힘에 의해 밀려서 가다.

1. BỊ CUỐN ĐI, BỊ ĐẨY ĐI: Bị đẩy đi do một lực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구름이 밀려가다.
    Clouds are pushed.
  • Google translate 파도가 밀려가다.
    The waves roll over.
  • Google translate 바람에 밀려가다.
    Pushed by the wind.
  • Google translate 저절로 밀려가다.
    Be pushed by itself.
  • Google translate 점점 밀려가다.
    More and more pushed.
  • Google translate 노를 젓지 않았는데도 세찬 강물에 자꾸만 배가 강 하구로 밀려갔다.
    Even though he had not rowed, the boats kept rushing to the mouth of the river.
  • Google translate 어디론가 밀려가는 구름을 보니 나도 훌쩍 떠나고 싶은 생각이 든다.
    Seeing the clouds pushing me somewhere, i feel like leaving too.
  • Google translate 갑자기 유모차가 아래로 밀려가는 바람에 큰일 날 뻔했어.
    I was almost in trouble when the stroller suddenly pushed down.
    Google translate 내리막길에서는 특히 조심해야 해.
    You have to be especially careful on the downhill.
Từ trái nghĩa 밀려오다: 어떤 힘에 의해 밀려서 오다., 한꺼번에 많이 몰려서 오다., 세력이나 현상이…

밀려가다: be pushed to,おしながされる【押し流される】。ふかれる【吹かれる】,se laisser pousser,llevarse, arrastrarse,يتحرك جراء القوة,туугдан очих, туугдан явах,bị cuốn đi, bị đẩy đi,ถูกดันออกไป, ถูกเลื่อนออกไป, ถูกผลักออกไป,terdorong, tergeser,подталкиваться,被推开,被涌走,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀려가다 (밀려가다) 밀려가 () 밀려가니 ()

🗣️ 밀려가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4)