🌟 몰려가다

  Động từ  

1. 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 가다.

1. KÉO NHAU ĐI, ĐỔ XÔ ĐI: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람들이 몰려가다.
    People flock.
  • Google translate 역으로 몰려가다.
    Crowd to the station.
  • Google translate 떼를 지어 몰려가다.
    Flock together.
  • Google translate 수십 명이 몰려가다.
    Dozens of people flock.
  • Google translate 우르르 몰려가다.
    Stampede.
  • Google translate 네 명의 남자는 강 씨가 가리키는 곳으로 우르르 몰려갔다.
    The four men stampeded to where mr. kang was pointing.
  • Google translate 열차가 오지 않자 승객들이 매표소에 몰려가 환불을 요구했다.
    When the train did not come, passengers rushed to the ticket office and demanded a refund.
  • Google translate 이 많은 사람들이 다 어디로 몰려가는 거예요?
    Where are all these people going?
    Google translate 저기 연예인이 있다고 구경하러 가는 거래요.
    They're going to see the celebrity over there.

몰려가다: crowd; flock,おしかける【押し掛ける】。おしよせる【押し寄せる】,se ruer vers, arriver en foule, courir en foule vers,ir en manada, acudir en masa,يذهب,цувах, бөөгнөрөх, шавах, сүрэглэн явах,kéo nhau đi, đổ xô đi,ไปชุมนุม, ไปรวมกันเป็นกลุ่ม, หลั่งไหลไป, พรั่งพรูออกไป,pergi bergerombol, pergi berkelompok, pergi sekaligus,слетаться; собиратсья толпой,蜂拥而去,拥向,

2. 구름 등이 한꺼번에 한 방향으로 가다.

2. KÉO ĐI, ÙA ĐI: Mây... cùng lúc bay đi một hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구름이 몰려가다.
    Clouds crowd.
  • Google translate 먹구름이 몰려가다.
    Dark clouds swarm.
  • Google translate 안개가 몰려가다.
    Mist swarm.
  • Google translate 바람에 몰려가다.
    Crowded by the wind.
  • Google translate 북쪽으로 몰려가다.
    Crowd north.
  • Google translate 하늘에 드리운 검은 먹구름이 수평선으로 몰려갔다.
    Black clouds cast over the sky swarmed to the horizon.
  • Google translate 천둥 번개를 동반한 구름이 서쪽으로 빠르게 몰려갔다.
    Clouds accompanied by thunder and lightning swarmed west quickly.
  • Google translate 앞이 아무것도 안 보이네.
    I can't see anything.
    Google translate 안개가 좀 몰려가야 보일 듯해.
    I'm afraid we'll have to get a little fog to see.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰려가다 (몰려가다) 몰려가 () 몰려가니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 몰려가다 @ Giải nghĩa

🗣️ 몰려가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Du lịch (98) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)