🌟 몰려가다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰려가다 (
몰려가다
) • 몰려가 () • 몰려가니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 몰려가다 @ Giải nghĩa
- 쇄도하다 (殺到하다) : 사람이 어떤 곳으로 세차게 다가가거나 한꺼번에 몰려가다.
🗣️ 몰려가다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄹㄱㄷ: Initial sound 몰려가다
-
ㅁㄹㄱㄷ (
물러가다
)
: 있던 자리에서 뒤로 가거나 다른 자리로 옮겨 가다.
☆
Động từ
🌏 LÙI, RỜI: Từ vị trí hiện tại đi về sau hoặc chuyển sang chỗ khác. -
ㅁㄹㄱㄷ (
몰려가다
)
: 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 가다.
☆
Động từ
🌏 KÉO NHAU ĐI, ĐỔ XÔ ĐI: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi một lần. -
ㅁㄹㄱㄷ (
밀려가다
)
: 어떤 힘에 의해 밀려서 가다.
Động từ
🌏 BỊ CUỐN ĐI, BỊ ĐẨY ĐI: Bị đẩy đi do một lực nào đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)