🌟 쇄도하다 (殺到 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇄도하다 (
쇄ː도하다
)
📚 Từ phái sinh: • 쇄도(殺到): 전화나 주문 등이 한꺼번에 많이 몰림., 사람이 어떤 곳으로 세차게 다가가…
🗣️ 쇄도하다 (殺到 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 주문이 쇄도하다. [주문 (注文)]
- 문의가 쇄도하다. [문의 (問議)]
- 오더가 쇄도하다. [오더 (order)]
- 요청이 쇄도하다. [요청 (要請)]
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 쇄도하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)