🌟 몰려가다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰려가다 (
몰려가다
) • 몰려가 () • 몰려가니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 몰려가다 @ Giải nghĩa
- 쇄도하다 (殺到하다) : 사람이 어떤 곳으로 세차게 다가가거나 한꺼번에 몰려가다.
🗣️ 몰려가다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄹㄱㄷ: Initial sound 몰려가다
-
ㅁㄹㄱㄷ (
물러가다
)
: 있던 자리에서 뒤로 가거나 다른 자리로 옮겨 가다.
☆
Động từ
🌏 LÙI, RỜI: Từ vị trí hiện tại đi về sau hoặc chuyển sang chỗ khác. -
ㅁㄹㄱㄷ (
몰려가다
)
: 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 가다.
☆
Động từ
🌏 KÉO NHAU ĐI, ĐỔ XÔ ĐI: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi một lần. -
ㅁㄹㄱㄷ (
밀려가다
)
: 어떤 힘에 의해 밀려서 가다.
Động từ
🌏 BỊ CUỐN ĐI, BỊ ĐẨY ĐI: Bị đẩy đi do một lực nào đó.
• Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)