🌟 저리로

Phó từ  

1. (강조하는 말로) 저곳으로. 또는 저쪽으로.

1. SANG ĐẰNG KIA, VỀ BÊN KIA: (cách nói nhấn mạnh) Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저리로 가다.
    Go over there.
  • Google translate 저리로 나가다.
    Go out that way.
  • Google translate 저리로 달려가다.
    Run over there.
  • Google translate 저리로 몰려가다.
    Crowd over there.
  • Google translate 저리로 밀다.
    Push away.
  • Google translate 선생님은 나에게 다들 저리로 몰려갔는데 왜 혼자 앉아 있냐고 물으셨다.
    The teacher asked me why i was sitting alone when everyone was crowded over there.
  • Google translate 어머니는 일하는데 귀찮게 하는 아들에게 저리로 가 있으라며 나무라셨다.
    The mother rebuked her son for bothering her with his work, saying, "go away.".
  • Google translate 어? 여기에 있던 제 가방 혹시 못 보셨어요?
    Huh? didn't you see my bag here?
    Google translate 아까 어떤 사람이 들고는 저리로 걸어가던데? 나는 그 사람 가방인 줄 알았어.
    Someone picked it up and walked over there earlier. i thought it was his bag.
작은말 조리로: (강조하는 말로) 조 곳으로. 또는 조쪽으로.
준말 절로: (강조하는 말로) 저곳으로. 또는 저쪽으로.
Từ tham khảo 그리로: (강조하는 말로) 그곳으로. 또는 그쪽으로.
Từ tham khảo 이리로: (강조하는 말로) 이곳으로. 또는 이쪽으로.

저리로: in that direction; that way,あちに【彼方に】。あちらに【彼方に】。あっちに【彼方に】,là, là-bas, par là,por allí,إلى هناك,тийшээ,sang đằng kia, về bên kia,ทางโน้น, ทางด้านโน้น, ที่โน่น,ke sana,туда; в то место,往那里,朝那里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저리로 (저리로)

🗣️ 저리로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23)