🌟 이리로
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이리로 (
이리로
)
🗣️ 이리로 @ Ví dụ cụ thể
- 전화기를 이리로 좀 건네주렴. [건네주다]
- 야! 이리로 와 봐. [말]
- 저기 있는 포도 두 송이를 이리로 좀 가져올래? [두]
- 서류 하나를 제출하는데 저리로 가라느니 이리로 오라느니 복잡한 절차로 머리가 아팠다. [-라느니]
- 네, 환자 상태에 대해 말씀드릴 테니 이리로 들어오세요. [뵈다]
- 민준이가 바로 저 산 모퉁이만 돌아오면 이리로 오는데 길을 못 찾고 있나 보다. [돌아오다]
- 네. 회사에 이미 들렀다 가방을 가지고 이리로 왔어요. [-다]
- 꼭 이리로 가야 해? 그 골목길은 어둡다는데. [-다는데]
- 그쪽은 위험하니 이리로 가까이 오세요. [그쪽]
- 그쪽 구석에만 계시지 말고 이리로 오셔서 한잔하세요. [그쪽]
- 안에서 기다리고 계세요. 이리로 오세요. [안]
- 제가 에스코트해 드리겠습니다. 이리로 오시죠. [에스코트하다 (escort하다)]
- 자, 다음은 민준이가 이리로 와서 앉고. [-고]
- 모두들 이리로 나와 봐. [나오다]
- 식사가 나왔으니 얼른 이리로 와. [나오다]
- 이리로 끌어오다. [끌어오다]
- 그럼 이불 껍데기를 벗겨서 이리로 가져오렴. [껍데기]
- 지수에게 이리로 오라고 전화했어? [-냐는군]
- 저기 보이는 의자 좀 이리로 가져다주세요. [조]
🌷 ㅇㄹㄹ: Initial sound 이리로
-
ㅇㄹㄹ (
우르르
)
: 사람이나 동물 등이 한꺼번에 움직이거나 한곳에 몰리는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỒN DẬP, MỘT CÁCH LŨ LƯỢT, ÙN ÙN: Hình ảnh người hay động vật cùng một lúc di chuyển hay dồn về một phía. -
ㅇㄹㄹ (
오로라
)
: 태양으로부터 날아온 전기를 띤 입자가 공기와 반응하여 대기 중에서 빛을 내는 현상.
Danh từ
🌏 CỰC QUANG: Hiện tượng phân tử phát điện bay tới từ mặt trời, phản ứng với không khí rồi tỏa ánh sáng trong không khí. -
ㅇㄹㄹ (
와르르
)
: 쌓여 있던 단단한 물건들이 갑자기 요란하게 무너지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ẦM ẦM, RẦM RẦM: Âm thanh những đồ vật cứng được chồng chất lên nhau sập đổ ồ ạt bất ngờ. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅇㄹㄹ (
우르릉
)
: 천둥 등이 무겁게 울리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 UỲNH UỲNH, ẦM ẦM: Âm thanh cất lên nặng nề ví dụ như sấm. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅇㄹㄹ (
으르렁
)
: 크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 GRỪ... GRỪ, MỘT CÁCH RỐNG LÊN, MỘT CÁCH GẦM GÀO: Tiếng của động vật to lớn và dữ tợn gầm rú mạnh mẽ và mang tính chất tấn công. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㄹㄹ (
이리로
)
: (강조하는 말로) 이곳으로. 또는 이쪽으로.
Phó từ
🌏 RA ĐÂY, RA ĐẰNG NÀY: (cách nói nhấn mạnh) Sang chỗ này. Hoặc sang phía này. -
ㅇㄹㄹ (
우루루
)
: → 우르르
Phó từ
🌏 -
ㅇㄹㄹ (
와르릉
)
: 천둥이 치거나 땅이 요란스럽게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 ẦM ẦM, ÀO ÀO: Âm thanh sấm đánh hay đất rung chuyển vang rền. -
ㅇㄹㄹ (
요리로
)
: (강조하는 말로) 요 곳으로. 또는 요쪽으로.
Phó từ
🌏 Ở CHỖ NÀY, THEO HƯỚNG NÀY: (cách nói nhấn mạnh) Ở chỗ này. Hoặc theo hướng này. -
ㅇㄹㄹ (
아리랑
)
: ‘아리랑’이라는 후렴구가 들어 있는 한국의 대표적인 민요. 지역에 따라 여러 종류가 있다.
Danh từ
🌏 ARIRANG; ARIRANG: Bài dân ca tiêu biểu của Hàn Quốc, có cụm điệp khúc là "Arirang", có nhiều thể loại theo địa phương.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70)