🌟 이리로

Phó từ  

1. (강조하는 말로) 이곳으로. 또는 이쪽으로.

1. RA ĐÂY, RA ĐẰNG NÀY: (cách nói nhấn mạnh) Sang chỗ này. Hoặc sang phía này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이리로 돌아보다.
    Turn around.
  • Google translate 이리로 오다.
    Come here.
  • Google translate 나는 친구에게 이리로 오라고 손짓을 했다.
    I beckoned my friend to come here.
  • Google translate 승규가 나에게 급한 볼 일이 있는지 이리로 뛰어왔다.
    Seung-gyu ran over here to see me urgently.
  • Google translate 여기 너무 더워.
    It's too hot here.
    Google translate 이리로 와. 거기보다 여기가 좀 더 시원해.
    Come here. it's cooler here than there.
Từ đồng nghĩa 요리로: (강조하는 말로) 요 곳으로. 또는 요쪽으로.
작은말 일로: (강조하는 말로) 이리.
준말 그리로: (강조하는 말로) 그곳으로. 또는 그쪽으로.
Từ tham khảo 저리로: (강조하는 말로) 저곳으로. 또는 저쪽으로.

이리로: this way; here,こちに【此方に】。こちらに【此方に】。こっちに【此方に】,par ici, ici,por aquí,إلى هنا,ийшээ, наашаа,ra đây, ra đằng này,ที่นี่, ทางนี้,ke sini,сюда,往这里,朝这里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이리로 (이리로)

🗣️ 이리로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70)