🌟 -다

vĩ tố  

1. 어떤 행동이나 상태 등이 중단되고 다른 행동이나 상태로 바뀜을 나타내는 연결 어미.

1. ĐANG… THÌ...: Vĩ tố liên kết thể hiện hành động hay trạng thái nào đó bị đứt đoạn và được chuyển sang hành động hay trạng thái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 영화를 보다 잠이 들었다.
    I fell asleep watching the movie.
  • Google translate 그들은 따로 살다 이번에 살림을 합쳤다.
    They lived separately, and this time they combined.
  • Google translate 그 사람은 우리 회사에 다니다 다른 회사로 이직을 했다.
    He works for our company. i moved to another company.
  • Google translate 유민 씨, 다시 회사에 안 들어가도 돼요?
    Yoomin, don't you have to go back to work?
    Google translate 네. 회사에 이미 들렀다 가방을 가지고 이리로 왔어요.
    Yes, i've already stopped by the office and came here with my bag.
본말 -다가: 어떤 행동이나 상태 등이 중단되고 다른 행동이나 상태로 바뀜을 나타내는 연결 어…

-다: -da,…かけて。とちゅうで【途中で】。ていて,,,,,đang… thì...,แล้ว..., แล้วก็..., ...ก็...,lalu, kemudian,,(无对应词汇),

2. 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 원인이나 근거가 됨을 나타내는 연결 어미.

2. NÊN: Vĩ tố liên kết thể hiện vế trước trở thành nguyên nhân hay căn cứ của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늦잠을 자다 지각을 하고 말았다.
    I overslept and was late.
  • Google translate 나는 아침에 급히 출근을 하다 지갑을 잃어버렸다.
    I lost my wallet while rushing to work in the morning.
  • Google translate 우리는 반별 장기 자랑을 앞두고 반장만 믿다 아무 준비도 못 했다.
    We trusted the class president ahead of the class-by-class talent show and didn't prepare anything.
  • Google translate 왜 이렇게 늦게 퇴근을 했어?
    Why did you get off work so late?
    Google translate 일을 하다 시간이 가는 줄 몰랐어.
    I didn't know time was passing while i was working.
본말 -다가: 어떤 행동이나 상태 등이 중단되고 다른 행동이나 상태로 바뀜을 나타내는 연결 어…

3. 두 가지 이상의 사실이 차례를 바꾸어 가며 일어남을 나타내는 연결 어미.

3. RỒI LẠI: Vĩ tố liên kết thể hiện hai sự việc trở lên lần lượt thay phiên xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이는 책을 읽으며 울다 웃다 했다.
    The child cried and laughed as he read.
  • Google translate 민준이는 어젯밤에 악몽을 꾸어서 자다 깨다 했다.
    Min-jun had a nightmare last night and woke up.
  • Google translate 요즘 날씨가 추웠다 따뜻했다 해서 옷을 어떻게 입어야 할지 모르겠다.
    The weather has been cold and warm lately. so i don't know how to dress.
  • Google translate 너 왜 이렇게 앉았다 섰다 어쩔 줄을 몰라 하는 거야?
    Why do you sit and stand up like this? you don't know what to do?
    Google translate 중요한 전화가 올 게 있는데 안 와서 그래.
    There's an important call coming in, but it's because it.
본말 -다가: 어떤 행동이나 상태 등이 중단되고 다른 행동이나 상태로 바뀜을 나타내는 연결 어…

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52)